Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    frank [with somebody]; frank [about something]
    thẳng thắn
    a frank exchange of views
    một sự trao đổi quan điểm thẳng thắn
    thẳng thắn mà nói với anh, cậu con anh ít có khả năng thi đỗ
    Động từ
    đóng dấu bưu phí; dán tem (lên thư, chứng tỏ bưu phí đã được thanh toán)

    * Các từ tương tự:
    frank-hearted, frank-heartedness, Franked investment income, frankfurt, frankfurter, frankincense, franking machine, franking-machine, frankish