Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

straightforward /streit'fɔ:wəd/  

  • Tính từ
    thẳng thắn, thật thà, chân thật
    straightforward in one's business dealings
    thật thà trong công việc buôn bán
    dễ hiểu, dễ làm, không rắc rối khó khăn
    the question is quite straightforward, why can't you answer it?
    câu hỏi rất dễ, không rắc rối gì, sao anh không trả lời?
    hoàn toàn
    a straightforward refusal
    sự từ chối hoàn toàn

    * Các từ tương tự:
    straightforwardly, straightforwardness