Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khách quan
    an objective report
    bản tường trình khách quan
    ông ta thấy khó mà khách quan khi con ông dính líu vào đấy
    objective existence (triết)
    sự tồn tại khách quan
    (ngôn ngữ học) [thuộc] bổ ngữ
    Danh từ
    mục tiêu
    Everest is the climber's  objective
    đỉnh E-vơ-rét là mục tiêu tiếp theo của nhà leo núi
    chúng ta đã giành được tất cả mục tiêu (trong chiến tranh…)
    (vật lý học) (cách viết khác objectglass, object lens)
    vật kính

    * Các từ tương tự:
    Objective function, objectively, objectiveness