Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    truyền
    trận chung kết cúp Thế giới được truyền trực tiếp tới hơn năm mươi nước
    truyền kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác
    sắt truyền nhiệt

    * Các từ tương tự:
    transmittable, transmittal, transmittance, transmitter, transmitter-receiver, transmitting