Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây cáp
    (hàng hải) dây neo
    tầm (đơn vị đo ở biển, bằng 1/10 hải lý, tức 200 yat)
    dây cáp ngầm
    (cách viết khác cablegram) điện báo cáp
    Động từ
    đánh điện báo; báo bằng điện báo
    please write or cable
    xin vui lòng viết hoặc đánh điện báo
    don't forget to cable us as soon as you arrive
    đừng quên điện cho chúng tôi ngay khi ông đến nhé
    gửi (tiền, tin…) bằng điện báo
    tin ông ấy mất được đánh điện báo cho gia đình

    * Các từ tương tự:
    cable car, cable conductor, cable connector, cable core, cable railway, cable stitch, cable television, cable television (CATV), cable terminal