Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chở, vận chuyển
    tàu này chở cả hành khách lẫn hàng hóa
    chuyển, truyền
    words cannot convey how delighted I was
    từ ngữ không thể diễn tả hết nỗi vui mừng của tôi
    please convey my good wishes to your mother
    xin chuyển giùm lời chúc mừng tốt đẹp của tôi tới mẹ bạn
    (luật) chuyển nhượng (đất đai, tài sản)

    * Các từ tương tự:
    conveyable, conveyance, conveyancer, conveyancing, conveyer, conveyor belt, conveyor, conveyer