Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nuôi; nuôi dưỡng (người, vật, cây)
    phần lớn cây cối được nuôi dưỡng bằng nước hút qua rễ
    trẻ được nuôi dưỡng tốt
    (lóng) nuôi, ấp ủ (hy vọng, hoài bão)
    nourish hopes
    ấp ủ hy vọng

    * Các từ tương tự:
    nourishing, nourishment