Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    (từ cổ) ra khỏi nhà, xa quê hương
    những nhà thám hiểm rời quê hương đi khám phá những vùng đất mới
    trở đi, về sau
    from that day forth
    từ ngày đó trở đi
    and [so on and] so forth
    vân vân
    back and forth
    xem back

    * Các từ tương tự:
    forthcoming, forthgoing, forthright, forthwith