Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    [thuộc] đá; như đá
    a rocky outcrop
    khối đá trồi lên
    đầy đá, [có] nhiều đá
    rocky soil
    đất nhiều đá, đất đầy đá
    Tính từ
    (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
    lung lay, không vững
    this chair is a trifle rocky
    chiếc ghế này không vững lắm