Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    gồ ghề, mấp mô
    a bumpy road
    con đường gồ ghề
    xóc [nẩy]
    a bumpy flight
    chuyến bay xóc
    a bumpy drive
    chuyến xe xóc