Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    run run (vì yếu, vì bệnh…)
    shaky hand
    tay run run
    ọp ẹp, lung lay, không vững
    a shaky table
    chiếc bàn ọp ẹp
    a shaky argument
    một lý lẽ không vững
    my French is a bit shaky
    tiếng Pháp của tôi hơi yếu