Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    già yếu, lụ khụ
    a decrepit horse
    con ngựa già yếu
    cũ nát
    a decrepit bicycle
    chiếc xe đạp cũ nát

    * Các từ tương tự:
    decrepitate, decrepitation, decrepitly, decrepitude