Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không thích hợp
    houses unfit for people to live in
    nhà không thích hợp để ở
    không đủ khả năng
    he is unfit to drive in his present state
    trong tính trạng hiện giờ, hắn không [có khả năng] lái xe được (ví dụ vì say rượu)
    không đủ tiêu chuẩn sức khỏe (để gia nhập quân đội…)

    * Các từ tương tự:
    unfitly, unfitness, unfitted, unfitting