Tính từ
(-er; -est)
lỏng, chùng
sợi dây chùng
lỏng lẻo
slack discipline
kỷ luật lỏng lẻo
uể oải, sao lãng
gần đây anh ta làm việc uể oải lắm
trì trệ, ế ẩm
mùa đông buôn bán ế ẩm
lờ đờ (dòng nước)
Động từ
lười, tránh việc
thôi đừng lười nữa tiếp tục công việc đi
slack off (up)
giảm bớt hoạt động
sau khi làm việc căng thẳng mùa hè, bây giờ chúng tôi đang giảm bớt hoạt động
giảm bớt tốc độ
đến gần giao điểm các ngả đường, hãy giảm bớt tốc độ
slack (something) up
làm cho (sợi dây…) bớt căng, nới (sợi dây…)
Danh từ
than cám
chỗ dây chùng
dây kéo tàu quá nhiều chỗ chùng
slacks
(số nhiều)
quần mặc thường (không phải mặc vào dịp long trọng…)
chiếc quần mặc thường
take up the slack
kéo căng sợi dây
chiếc máy kéo kéo căng sợi dây và chiếc xe moóc ra khỏi bùn
sử dụng tối đa các tài nguyên ít công dụng