Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    ngủ, đang ngủ
    don't wake her upshe's sound asleep
    đừng đánh thức cô ta, cô ta đang ngủ say
    she fell asleep during the sermon
    cô ta ngủ thiếp đi trong khi nghe thuyết giáo
    tê cóng (chân tay)