Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (tiếng lóng).
    giao hợp với ai
    đ.mẹ, mẹ kiếp
    fuck it!
    mẹ kiếp!
    fuck youI don't care if I never see you again
    đ.mẹ mày, có gặp lại mày nữa hay không tao cũng cóc cần
    fuck the bloody thingit won't work
    đ.mẹ cái của chết tiệt này, nó không chạy nữa
    fucking well
    (dùng để nhấn mạnh một sự giận dữ, một mệnh lệnh) dứt khoát
    dứt khoát là mày phải đến, dù muốn hay không
    fuck somebody about (around)
    đối xử tệ với ai
    cái công ty chết tiệt này vẫn đối xử tệ với tôi
    fuck off
    (đặc biệt ở thức mệnh lệnh) cút đi, xéo đi
    fuck something up
    làm hỏng, hủy hoại cái gì
    Danh từ
    (tiếng lóng)
    sự giao hợp
    bạn làm tình
    she's a good fuck
    cô ả là một bạn làm tình hay lắm
    not care (give) a fuck [about somebody (something)]
    cóc cần
    nó cóc cần ai cả

    * Các từ tương tự:
    fuck-all, fuck-up, fucker, fucking