Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lún, sự sụt xuống
    sagging of the vault
    sự sụt vòm
    sự võng xuống
    sagging of the belt
    sự võng xuống của đai truyền
    sự đi chệch hướng (máy bay)
    (kinh tế) sự sụt giá