Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sợ
    fearful of waking the baby
    sợ làm đứa bé thức giấc
    đáng sợ, khủng khiếp
    a fearful railway accident
    một tai nạn tàu hỏa khủng khiếp
    what a fearful mess!
    (khẩu ngữ) một sự bề bộn sao mà khủng khiếp thế!

    * Các từ tương tự:
    fearfully, fearfulness