Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] thần kinh
    nervous disorder
    rối loạn thần kinh
    (of something, doing something) sợ sệt rụt rè
    I'm nervous of [being inlarge crowds
    tôi sợ sệt khi ở trong đám đông
    are you nervous in the dark?
    Trong bóng tối anh có sợ không?
    she gave a nervous laugh
    cô ta cười một cách sợ sệt
    bị kích thích, căng thẳng

    * Các từ tương tự:
    nervous system, nervously, nervousness