Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

skittish /'skiti∫/  

  • Tính từ
    hay lồng, khó điều khiển (ngựa)
    hay vui đùa, không nghiêm túc
    she gets very skittish when her boy-friend is around
    cô ta trở nên hay vui đùa khi cậu bạn trai của cô quẩn quanh đâu đó

    * Các từ tương tự:
    skittishly, skittishness