Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây sợ, làm hoảng sợ, đáng sợ
    a frightening situation
    một tình thế đáng sợ
    it is frightening even to think of the horrors of nuclear war
    chỉ nghĩ đến những khủng khiếp của chiến tranh hạt nhân cũng đủ làm cho người ta hoảng sợ rồi

    * Các từ tương tự:
    frighteningly