Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gây phẫn nộ; làm ghê tởm; làm khiếp sợ; rất chướng
    shocking words
    những lời lẽ ghê tởm
    shocking news
    tin gây choáng váng
    (khẩu ngữ) rất tồi
    shocking weather
    thời tiết rất tồi
    shocking handwriting
    chữ viết rất xấu

    * Các từ tương tự:
    shockingly, shockingness