Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    màu vàng
    chất màu vàng; lớp ngoài màu vàng; quần áo màu vàng
    wearing yellow
    mặc quần áo màu vàng
    Tính từ
    vàng
    turn yellow
    hóa vàng; úa vàng
    [có] da vàng (nhiều khi dùng với ý khinh thị)
    (thông tục, nghĩa xấu) nhát gan; nhút nhát
    a yellow streak
    nét nhút nhát (trong tính tình của ai)
    Động từ
    [làm] vàng ra
    cuốn sách viết tay đã vàng ra theo thời gian

    * Các từ tương tự:
    yellow boy, yellow card, yellow dog, yellow fever, yellow flag, yellow hammer, yellow jack, yellow jacket, yellow line