Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • đau, đau đớn, đau khổ; làm đau, làm đau đớn, làm đau khổ
    his shoulder is still painful
    vai nó còn đau
    a painful blow on the shoulder
    cú đánh làm đau ở vai
    gây đau đớn; gây bối rối
    a painful experience
    một kinh nghiệm đau đớn
    it was my painful duty to tell him he was dying
    thật là bối rối cho tôi phải bảo anh ta là anh ta sắp chết
    his performance is painful
    thành tích của nó thật đau lòng (rất tồi)
    khó khăn; chán ngắt
    công việc cạo sạch lớp sơn tường chán ngắt

    * Các từ tương tự:
    painfully, painfulness