Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xáo lộn
    don't disturb the papers on my desk
    đừng xáo lộn giấy tờ trên bàn tôi
    làm nhiễu loạn, phá vỡ (sự yên tĩnh…)
    không một âm thanh nào phá vỡ sự yên tĩnh của trời đêm
    làm lo lắng
    những triệu chứng làm lo lắng
    disturb the peace
    (luật học) gây ồn ào náo động

    * Các từ tương tự:
    disturbance, Disturbance term, disturbancy, disturbed