Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stabbing /'stæbiŋ/  

  • Tính từ
    (thường thngữ)
    nhói (cơn đau)
    a stabbing pain in the chest
    cơn đau nhói ở ngực
    Danh từ
    sự đâm, sự bị đâm
    cảnh sát lo lắng về sự gia tăng số vụ đâm người trong thành phố