Tính từ
(-r; -st)
lỏng, chùng; lung lay, long ra
hãy cẩn thận với cái xoong ấy, cán lỏng đấy
chiếc răng lung lay
vặn lỏng
lỏng lẻo, không sát
một cấu trúc liên bang lỏng lẻo
a loose translation
bản dịch không sát
không chắc (da thịt), không chặt (cổ áo…)
dệt thưa (vải), tơi xốp (đất)
không đứng đắn, buông tuồng
sống buông tuồng
người phụ nữ sống buông tuồng
at hell broke (was let) loose
xem hell
at a loose end
(Mỹ, cũng at loose ends)
không có gì để mà làm; không biết làm gì; rảnh rỗi
khi nào anh rảnh rỗi, hãy đến thăm chúng tôi
break loose [from somebody (something)]
thoát khỏi (sự giam giữ, sự kiềm chế)
con chó đã tụt xích
thoát khỏi sự ràng buộc của truyền thống
come (work) loose
lỏng, không chặt (nút buộc…)
cut loose
(khẩu ngữ)
nói toạc ra
anh ta thực sự nói toạc ra với tôi là anh đã nghĩ về tôi như thế nào
cut something (somebody) loose [from something]
tách ra khỏi cái gì
thoát ly khỏi gia đình
have a loose tongue
ăn nói ba loa, nói năng bừa bãi
have a screw loose
xem screw
let somebody (something) loose
thả, phóng thích
đừng có thả con chó này ra giữa đàn cừu
hãy nhắm mắt lại và thả cho trí tưởng tượng của anh được tha hồ phiêu diêu
let somebody loose on something
thả lỏng, cho tự do muốn làm gì thì làm
tôi không dám để Ba tự do ngoài vườn, nó sẽ nhổ hết các cây hoa
play fast and loose [with somebody]
đối xử thiếu trung thực với ai; lừa dối ai
Động từ
thả ra, tháo ra
thả chó ra
loose [something] off [at somebody (something)]
bắn ra, phóng ra
nhả đạn vào quân thù
Danh từ
[be] on the loose
buông thả mình, ăn chơi thỏa thích