Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disengage /,disin'geidʒ/  

  • Động từ
    tháo ra, nhả ra
    disengage the gears when you park the car
    nhớ nhả số ra khi cho đỗ xe
    thôi chiến đấu (lính, tàu thủy)
    cả hai bên thôi chiến đấu sau khi đã chịu nhiều thiệt hại nặng

    * Các từ tương tự:
    disengaged, disengagement