Danh từ
    
    suối, dòng suối
    
    
    
    dòng suối nhỏ chạy qua khu rừng
    
    dòng; luồn
    
    
    
    dòng máu
    
    
    
    dòng người đi mua sắm
    
    
    
    luồng xe cộ
    
    (Anh) lớp; phân lớp (ở một số trường học)
    
    
    
    lớp A
    
    go up (down) stream
    
    đi ngược (đi xuôi) dòng sông
    
    go (swim…) with (against) the stream (tide)
    
    theo [không theo] cách ứng xử thông thường, bị (không bị) lôi cuốn theo lệ thường tình
    
    on stream
    
    đi vào sản xuất; hoạt động
    
    
    
    nhà máy đến ba tháng đi vào sản xuất
    
    Động từ
    
    chảy thành dòng, đi thành dòng
    
    
    
    mồ hôi chảy thành dòng trên mặt anh ta
    
    
    
    người ta đi thành dòng ra khỏi nhà ga
    
    chảy; chảy nước
    
    
    
    vết thương chảy máu
    
    
    
    cái rét làm chảy nước mũi
    
    
    
    mặt anh ta chảy đầm đìa mồ hôi
    
    (Anh) xếp lớp (học sinh)
    
    
    
    sinh được xếp lớp theo khả năng của chúng
    
 
                
