Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phọt ra
    máu phọt ra từ vết thương
    (+ over) tuôn ra hàng tràng, bộc lộ tràn trề
    bà mẹ trẻ tuôn ra hàng tràng lời nựng con
    Danh từ
    sự phọt ra
    a gush of anger
    cơn giận đùng đùng

    * Các từ tương tự:
    gusher, gushily, gushiness, gushing, gushingly, gushy