Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hót líu lo, ríu rít (chim); kêu chí chóe (khỉ)
    chim sẻ ríu rít trên cây
    chatter [away (on)] [about something]
    nói huyên thuyên, nói luôn mồm
    chatter [together]
    lập cập (răng đập vào nhau vì lạnh…)
    Danh từ
    sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm
    tiếng líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng kêu chí chóe (khỉ)

    * Các từ tương tự:
    chatter-resistant, chatterbox, chatterer