Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

branch /brɑ:nt∫/  /brænt∫/

  • Danh từ
    cành (cây)
    nhánh
    a branch of the Rhine
    một nhánh sông Rhin
    a branch line on a railway network
    một đường nhánh trên một mạng đường sắt
    chi (của một dòng họ); ngành (kiến thức);chi nhánh
    ngân hàng có chi nhánh khắp mọi nơi trong nước
    root and branch
    xem root
    Động từ
    đâm cành
    phân nhánh, chia ngả
    rẽ phải ở chỗ đường chia ngã
    branch off
    rẽ, ngoặt (nói về xe, đường; thường sang một đường nhỏ)
    chiếc xe trước chúng tôi tự nhiên rẽ sang trái
    branch out [into something]
    chuyển hoạt động sang một hướng mới
    công ty lúc đầu chuyên về radio, nhưng bây giờ quyết định chuyển sang chuyên về máy điện toán
    she's leaving the company to branch out on her own
    bà ta bỏ công ty để chuyển sang kinh doanh độc lập

    * Các từ tương tự:
    Branch banking, branch-and-bound algorithm, branched, branchia, branchiae, branchial, branchiate, branching, branchiopod