Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phần, đoạn
    this section of the road is closed
    đoạn đường này đã ngăn lại
    ba phần của một cần câu
    người làm việc trong các nông trại chỉ chiếm một phần nhỏ trong dân số
    the report has a section on accidents at work
    bản báo cáo có một phần nói về tai nạn lao động
    ban, bộ phận
    the woodwind section of the orchestra
    ban kèn sáo gỗ của dàn nhạc
    (Mỹ) mảnh đất rộng một dặm vuông, tức 640 mẫu Anh (khoảng 260a)
    (Mỹ) khu (ở thành phố)
    the residential section
    khu nhà ở
    mặt cắt, tiết diện
    (y học) sự cắt; cơ quan cắt ra
    put a section of tissue under the microscope
    đặt một mảnh mô cắt ra dưới đáy kính hiển vi (để quan sát)
    Động từ
    cắt, phân ra từng phần
    một thư viện phân ra từng khu theo chủ đề
    (y học) cắt (một bộ phận cơ thể) bằng phẫu thuật

    * Các từ tương tự:
    section gang, section-mark, sectional, sectionalism, sectionally