Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thân (cây); cuống (lá, hoa)
    chân (ly uống rượu); ống (tẩu hút thuốc lá)
    (ngôn ngữ học) thân (từ)
    dòng họ
    from stem to stern
    từ mũi tới đuôi (tàu)
    con tàu khách đã được sửa chữa từ mũi tới đuôi
    Động từ
    (-mm-)
    stem from something
    bắt nguồn từ
    bất bình bắt nguồn từ lương thấp và điều kiện làm việc tồi
    Động từ
    (-mm-)
    ngăn (một dòng chảy)
    bandage a cut to stem the bleeding
    băng vết đứt để cầm máu
    chính phủ không ngăn được làn sóng phẫn nộ của dân chúng

    * Các từ tương tự:
    stem-head, stem-mother, stemless, stemlet, stemma, stemmata, stemmed, stemmer, stemming