Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nhú lên; nảy mầm; đâm chồi
    ta không thể ăn khoai tây này, đã mọc mầm hết cả rồi
    mọc, phát triển
    when do deer first sprout horns?
    hươu mọc sừng lần đầu vào tuổi nào nhỉ?
    Danh từ
    mầm, chồi
    giá đậu tương
    ci bruxen (cách viết khác Brussels sprouts)

    * Các từ tương tự:
    sprouted soya, sprouting