Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chống lại, kháng cự
    resist an enemy
    chống lại quân thù
    resist an attack
    chống lại tấn công
    chịu đựng được, chịu được
    thủy tinh chịu được sương giá
    cưỡng lại được; nhịn được
    resist temptation
    cưỡng lại được sự cám dỗ
    I can't resist good coffee
    cà phê ngon thì tôi không thể nhịn được

    * Các từ tương tự:
    resistance, resistance-box, resistance-stable, resistant, resister, resistibility, resistible, resistive, resistivity