Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

endure /in'djʊə[r]/  /in'dʊər/

  • Động từ
    chịu, chịu đựng
    endure toothache
    chịu cơn đau răng
    I can't endure this woman
    tôi không chịu được người đàn bà đó
    I can't endure to see (seeingchildren suffer
    tôi không chịu được khi nhìn thấy trẻ con đau đớn
    tiếp tục tồn tại, kéo dài
    fame that will endure for ever
    danh tiếng sẽ tồn tại mãi mãi
    những truyền thống này đã tồn tại qua nhiều thời đại