Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    than (cây, cột, người…)
    hòm, rương
    vòi (voi)
    (Mỹ) ngăn hành lý phía đuôi xe
    trunks
    (số nhiều)
    quần bơi; quần đánh bốc (của nam giới)

    * Các từ tương tự:
    trunk drawers, trunk hose, trunk-call, trunk-line, trunk-nail, trunk-road, trunked, trunkfish, trunkful