Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nhồi đầy; nhét đầy
    sand stemming
    sự nhét đầy cát
    sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
    clay stemming
    sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    vật liệu nhét lỗ mìn