Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

originate /ə'ridʒineit/  

  • Động từ
    bắt nguồn từ, khởi đầu từ
    mối bất hòa bắt nguồn từ sự ganh đua giữa hai gia đình
    lối kiến trúc đó bắt nguồn từ người Hy Lạp cổ
    [là người] tạo ra;[là người] khởi xướng
    originate new style of dancing
    khởi xướng một lối khiêu vũ mới