Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    học viện, viện
    a research institute
    một viện nghiên cứu
    Động từ
    lập, mở, tiến hành
    institute an inquiry
    mở một cuộc điều tra
    institute a lawsuit
    tiến hành một vụ kiện
    phong (làm giáo sĩ)

    * Các từ tương tự:
    instituter