Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nghĩ ra, đặt ra (kế hoạch…); sáng chế
    đặt kế hoạch tái phát triển khu trung tâm thành phố
    devise a new type of transistor
    sáng chế một kiểu bóng bán dẫn mới

    * Các từ tương tự:
    devisee, deviser