Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

diversify /dai'vɜ:sifai/  

  • Động từ
    (diversified)
    đa dạng hóa
    our factory is trying to diversify its range of products
    xí nghiệp chúng tôi đang cố đa dạng hóa các sản phẩm của mình