Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
    is this the queue for the bus?
    đây có phải là hàng người chờ lên xe buýt (mua vé xe buýt) không ạ?
    một hàng xe nối đuôi nhau ở chỗ đèn hiệu giao thông
    jump the queue
    xem jump
    Động từ
    (+for)
    xếp hàng nối đuôi nhau chờ
    họ xếp hang nối đuôi nhau chờ mua vé

    * Các từ tương tự:
    queue-jump, queue-jumper, queuer