Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

promotion /prə'məʊt∫n/  

  • Danh từ
    sự thăng cấp; sự thăng chức; sự đề bạt
    gain (win) promotion
    được thăng cấp; được đề bạt
    sự khuyến khích cho tiến bộ; sự giúp đỡ cho tiến bộ (của một sự nhgiệp)
    they worked for the promotion of world peace
    họ hoạt động cho sự tiến bộ của hòa bình thế giới
    hoạt động nhằm quảng cáo
    quảng cáo nhiều khi là phương pháp hữu hiệu nhất để tăng mức hàng bán ra

    * Các từ tương tự:
    promotional, promotionally