Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có] hình tròn
    vòng quanh
    a circular tour
    chuyến đi vòng quanh (cuối chuyến lại trở lại điểm ra đi)
    lòng vòng
    a circular argument
    lý lẽ lòng vòng
    Danh từ
    thông tư, thông tri

    * Các từ tương tự:
    circular aperture, Circular flow of income, Circular flow of payments, circular graph, circular list, circular saw, circular-saw, circularise, circularity