Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tấm trải giường (gồm hai lớp, một lớp trải trên giường để nằm bên trên, một lớp đắp lên người nằm)
    lá, tấm
    a sheet of glass
    một tấm kính
    tờ giấy (thường theo một khổ chuẩn)
    dải rộng mênh mông; khối di động lớn
    a sheet of ice covered the lake
    một dải băng phủ kín mặt hồ
    một khối ngọn lửa lớn bít mất lối thoát của anh ta ra ngoài ngôi nhà đang cháy
    mưa như trút nước
    a clean sheet (slate)
    xem clean
    white as a sheet
    xem white
    Danh từ
    dây lèo (để điều chỉnh buồm)

    * Các từ tương tự:
    sheet anchor, sheet copper, sheet glass, sheet iron, sheet lighting, sheet lightning, sheet metal, sheet mill, sheet music