Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, Phó từ
    hằng tháng
    a monthly meeting
    cuộc họp hằng tháng
    a monthly magazine income of £800
    lợi tức hằng tháng 800 bảng
    be paid monthly
    được trả lương hằng tháng
    Danh từ
    nguyệt san
    vé xe tháng