Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vừa khít (thảm trải nhà; khăn trải giường...)
    lắp vừa khít (đồ đạc)
    fitted cupboards
    những chiếc tủ đóng đúng kích thước lắp vừa khít vào tường
    có đồ đạc lắp vừa khít vào tường (căn phòng)