Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lớp gỗ mặt (của bàn, ghế…)
    (nghĩa bóng, thường xấu) (số ít) mã, vỏ ngoài
    veneer of elegance
    mã ngoài thanh lịch
    Động từ
    dán lớp gỗ mặt vào (một đồ đạc bằng gỗ xấu)

    * Các từ tương tự:
    veneerer, veneering